Có 11 kết quả:
劃 gạch • 坧 gạch • 壢 gạch • 甎 gạch • 磚 gạch • 𡑞 gạch • 𤮄 gạch • 𤮘 gạch • 𥗌 gạch • 𥗩 gạch • 𥗳 gạch
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạch tên
Tự hình 3
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gạch ngói
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gạch ngói
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạch ngói
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạch ngói
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạch ngói
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 25
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gạch ngói
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gạch ngói
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gạch ngói
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gạch ngói
Bình luận 0