Có 6 kết quả:
伴 gạn • 𠲟 gạn • 𢭬 gạn • 𣴓 gạn • 𣵲 gạn • 𫪿 gạn
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạn gùng; gạn lọc
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gạn gùng; gạn lọc
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gạn gùng; gạn lọc
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạn gùng; gạn lọc
Chữ gần giống 2
Bình luận 0