Có 7 kết quả:

㫧 gạo槹 gạo檤 gạo檰 gạo𥺊 gạo𥽌 gạo𬖰 gạo

1/7

gạo

U+3AE7, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

gạo

U+69F9, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gạo (cây cho bông gòn)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

gạo

U+6AA4, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạo (cây cho bông gòn)

Tự hình 1

Dị thể 1

gạo

U+6AB0, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạo (cây cho bông gòn)

Tự hình 1

Dị thể 2

gạo [cháo]

U+25E8A, tổng 13 nét, bộ mễ 米 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt gạo

Chữ gần giống 2

gạo

U+25F4C, tổng 18 nét, bộ mễ 米 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hạt gạo

gạo

U+2C5B0, tổng 16 nét, bộ mễ 米 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hạt gạo