Có 2 kết quả:

拔 gạt詰 gạt

1/2

gạt [bạt, bặt, vạt]

U+62D4, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gạt bỏ, que gạt nước

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

gạt [cật, gợt]

U+8A70, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

lường gạt

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1