1/2
gảy [chia, chẻ, ghẽ, gãy, kĩ, kẽ, kể, kỹ]
U+6280, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Không hiện chữ?
Bình luận 0
gảy [cạy, cảy, cởi, gãi, gãy, gạy, gẩy, gẫy, gậy, gởi, gợi, gửi, khẩy]
U+22B6E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Tự hình 1
Chữ gần giống 1