Có 1 kết quả:

棘 gấc

1/1

gấc [cức]

U+68D8, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xôi gấc

Tự hình 4

Dị thể 5