Có 2 kết quả:

錦 gấm𬬃 gấm

1/2

gấm [cẩm, gắm, ngẫm]

U+9326, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gấm vóc

Tự hình 3

Dị thể 2

gấm

U+2CB03, tổng 19 nét, bộ kim 金 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gấm vóc