Có 5 kết quả:
及 gấp • 急 gấp • 扱 gấp • 𠍭 gấp • 𥄫 gấp
Từ điển Trần Văn Kiệm
gấp gáp; gấp rút
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
gấp gáp; gấp rút
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
gấp đôi lá thư; gấp khúc
Tự hình 1
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 3