1/3
gấu [câu]
U+8920, tổng 15 nét, bộ y 衣 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 3
Không hiện chữ?
gấu
U+24830, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+10 nét)phồn thể
Chữ gần giống 3
gấu [hấu]
U+26D77, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Chữ gần giống 1