Có 2 kết quả:

嘅 gấy𠰁 gấy

1/2

gấy [gáy, ngáy, ngấy, ngậy]

U+5605, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gây gấy sốt (sốt nhẹ)

Tự hình 1

gấy [gáy]

U+20C01, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gây gấy sốt (sốt nhẹ)

Tự hình 1