Có 7 kết quả:
㖗 gầm • 吟 gầm • 呤 gầm • 唅 gầm • 噙 gầm • 蠄 gầm • 𪡆 gầm
Từ điển Trần Văn Kiệm
cọp gầm; sóng gầm
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cọp gầm; sóng gầm
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cọp gầm; sóng gầm
Tự hình 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cọp gầm; sóng gầm
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cọp gầm; sóng gầm
Tự hình 2
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mai gầm (loại rắn độc)
Tự hình 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0