Có 4 kết quả:

斤 gần近 gần𧵆 gần𫶾 gần

1/4

gần [cân, rìu]

U+65A4, tổng 4 nét, bộ cân 斤 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

gần gũi

Tự hình 5

Dị thể 4

Bình luận 0

gần [cận, cặn, gàn]

U+8FD1, tổng 7 nét, bộ sước 辵 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gần gũi

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

gần [gằn]

U+27D46, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gần gũi

Bình luận 0

gần

U+2BDBE, tổng 5 nét, bộ nhân 人 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0