Có 6 kết quả:

浗 gầu篙 gầu脙 gầu𥬉 gầu𥴚 gầu𫲢 gầu

1/6

gầu [gàu]

U+6D57, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gầu tát nước

Tự hình 1

gầu [cao, gàu, sào]

U+7BD9, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái gầu tát nước

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

gầu [gàu]

U+8119, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

gầu

U+25B09, tổng 10 nét, bộ trúc 竹 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái gầu tát nước

gầu

U+25D1A, tổng 18 nét, bộ trúc 竹 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái gầu tát nước

Chữ gần giống 3

gầu

U+2BCA2, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)