1/2
gẩy [chiết, chét, chít, chẹt, chết, chệch, chịt, díp, giẹp, giết, giỡn, gãy, nhét, nhít, siết, triếp, trét, xiết, xít]
U+6298, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 9
Không hiện chữ?
Bình luận 0
gẩy [cạy, cảy, cởi, gãi, gãy, gạy, gảy, gẫy, gậy, gởi, gợi, gửi, khẩy]
U+22B6E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
Tự hình 1
Chữ gần giống 1