Có 5 kết quả:
吟 gẫm • 唫 gẫm • 噤 gẫm • 𡄎 gẫm • 𬑛 gẫm
Từ điển Hồ Lê
gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạ gẫm; gạt gẫm; suy gẫm