Có 1 kết quả:

㗕 gẫu

1/1

gẫu [cáu, quạu]

U+35D5, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tán gẫu

Tự hình 1

Dị thể 1