Có 1 kết quả:

𢭮 gẫy

1/1

gẫy [cạy, cảy, cởi, gãi, gãy, gạy, gảy, gẩy, gậy, gởi, gợi, gửi, khẩy]

U+22B6E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bẻ gẫy, gẫy tay

Tự hình 1

Chữ gần giống 1