Có 3 kết quả:

岋 gập岌 gập趿 gập

1/3

gập

U+5C8B, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gập ghềnh; gập sách

Tự hình 1

Dị thể 1

gập [ngấp, ngất, ngập, ngờm, ngợp, nhấp]

U+5C8C, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gập ghềnh; gập sách

Tự hình 3

Dị thể 2

gập [gặp, kíp, kịp, tha, vấp, vắp]

U+8DBF, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gập ghềnh; gập sách

Tự hình 2