Có 11 kết quả:

乞 gật各 gật扢 gật拮 gật訖 gật頡 gật𡴯 gật𦛋 gật𩠓 gật𪜒 gật𪨣 gật

1/11

gật [khất, khắt]

U+4E5E, tổng 3 nét, bộ ất 乙 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

gật gù; ngủ gật

Tự hình 5

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

gật [các, cắc, gác, gạc]

U+5404, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

gật gù; ngủ gật

Tự hình 5

gật [hếch, hệch, ngấc, ngất, ngắt]

U+6262, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gật gù; ngủ gật

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 15

gật [cất, cắt, gặt, kiết, két, kít]

U+62EE, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gật gù; ngủ gật

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

gật [hất, hực, ngật]

U+8A16, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gật gù; ngủ gật

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

gật [hiệt, hệt]

U+9821, tổng 15 nét, bộ hiệt 頁 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gật gù; ngủ gật

Tự hình 3

Dị thể 1

gật [ngất, ngật, ngắt, ngặt]

U+21D2F, tổng 4 nét, bộ sơn 山 (+1 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gật gù; ngủ gật

Tự hình 1

gật [cật]

U+266CB, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gật gù; ngủ gật

Chữ gần giống 1

gật

U+29813, tổng 12 nét, bộ thủ 首 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gật gù; ngủ gật

Chữ gần giống 14

gật

U+2A712, tổng 7 nét, bộ ất 乙 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gật gù; ngủ gật

gật [ngất]

U+2AA23, tổng 6 nét, bộ sơn 山 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gật gù; ngủ gật

Chữ gần giống 3