Có 11 kết quả:
乞 gật • 各 gật • 扢 gật • 拮 gật • 訖 gật • 頡 gật • 𡴯 gật • 𦛋 gật • 𩠓 gật • 𪜒 gật • 𪨣 gật
Từ điển Trần Văn Kiệm
gật gù; ngủ gật
Tự hình 5
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gật gù; ngủ gật
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gật gù; ngủ gật
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gật gù; ngủ gật
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gật gù; ngủ gật
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 12
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gật gù; ngủ gật
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gật gù; ngủ gật
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gật gù; ngủ gật
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gật gù; ngủ gật
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gật gù; ngủ gật
Bình luận 0