Có 2 kết quả:

錦 gắm𥋴 gắm

1/2

gắm [cẩm, gấm, ngẫm]

U+9326, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

gửi gắm

Tự hình 3

Dị thể 2

gắm [ngắm, quặm]

U+252F4, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gửi gắm

Chữ gần giống 6