Có 5 kết quả:

哏 gắn堅 gắn拫 gắn𠦯 gắn𠴍 gắn

1/5

gắn [cắn, gắng, hẹn, nghiến]

U+54CF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gắn bó; hàn gắn

Tự hình 2

Dị thể 1

gắn [ghiền, keng, kiên, kiêng]

U+5805, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gắn bó; hàn gắn

Tự hình 4

Dị thể 4

gắn [ngăn, nấn]

U+62EB, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gắn bó; hàn gắn

Tự hình 1

Dị thể 2

gắn

U+209AF, tổng 11 nét, bộ bát 八 (+9 nét), thập 十 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

gắn [nhín, nhẩn, nhẫn, nhắn]

U+20D0D, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gắn bó; hàn gắn

Chữ gần giống 3