Có 4 kết quả:
亙 gắng • 哏 gắng • 𠡚 gắng • 𪟙 gắng
Từ điển Hồ Lê
gắng công
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cố gắng; gắng sức
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cố gắng; gắng sức
Chữ gần giống 1
Bình luận 0