Có 2 kết quả:

扱 gắp𢰽 gắp

1/2

gắp [chắp, chặp, cắp, cặp, dập, ghép, gấp, gặp, kẹp, rấp, tráp, vập, đập, đắp]

U+6271, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người

Tự hình 1

Dị thể 3

gắp [cắp]

U+22C3D, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người

Chữ gần giống 4