Có 3 kết quả:
刻 gắt • 咭 gắt • 噶 gắt
Từ điển Hồ Lê
gắt gỏng; gắt gao; gay gắt
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gắt gỏng; gắt gao; gay gắt
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0