Có 2 kết quả:

𠼹 gằn𧵆 gằn

1/2

gằn

U+20F39, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cười gằn

gằn [gần]

U+27D46, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cười gằn