Có 7 kết quả:
吟 gặm • 唫 gặm • 啃 gặm • 噤 gặm • 𡄎 gặm • 𡅢 gặm • 𡅧 gặm
Từ điển Hồ Lê
chuột gặm; gặm nhấm
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chuột gặm; gặm nhấm
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chuột gặm; gặm nhấm
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chuột gặm; gặm nhấm
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chuột gặm; gặm nhấm
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
gặm nhấm
Bình luận 0