Có 1 kết quả:

𡌿 gềnh

1/1

gềnh [ghềnh]

U+2133F, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gập ghềnh

Chữ gần giống 11