1/1
gịt [dịch, dịt]
U+7E79, tổng 19 nét, bộ mịch 糸 (+13 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 49
Bình luận 0