Có 5 kết quả:
衮 gọn • 袞 gọn • 論 gọn • 𦄣 gọn • 𬄓 gọn
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắt gọn; gọn gàng
Tự hình 2
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
bắt gọn; gọn gàng
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gọn gàng
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
một gọn sợi
Bình luận 0