Có 1 kết quả:

共 gọng

1/1

gọng [cùng, cũng, cọng, cộng, cụng]

U+5171, tổng 6 nét, bộ bát 八 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

gọng kính

Tự hình 5

Dị thể 5