Có 5 kết quả:

搰 gọt𠚯 gọt𠞡 gọt𤮾 gọt𨪷 gọt

1/5

gọt

U+6430, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

đẽo gọt, gọt giũa

Tự hình 1

Dị thể 1

gọt

U+206AF, tổng 5 nét, bộ đao 刀 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẽo gọt, gọt giũa

Tự hình 1

Dị thể 1

gọt

U+207A1, tổng 11 nét, bộ đao 刀 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đẽo gọt, gọt giũa

Tự hình 1

gọt [ngọt]

U+24BBE, tổng 8 nét, bộ cam 甘 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẽo gọt, gọt giũa

Tự hình 1

Dị thể 1

gọt

U+28AB7, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đẽo gọt, gọt giũa

Tự hình 1