Có 6 kết quả:

噲 gỏi脍 gỏi膾 gỏi鱠 gỏi𩷆 gỏi𫙛 gỏi

1/6

gỏi [còn, gũi, gọi, hỏi, khoái, khoải]

U+5672, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ăn gỏi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

gỏi [khoái]

U+810D, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

món gỏi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

gỏi [cối, khoái]

U+81BE, tổng 17 nét, bộ nhục 肉 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

món gỏi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

gỏi [khoai, khoái]

U+9C60, tổng 24 nét, bộ ngư 魚 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gỏi cá

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

gỏi [khoái]

U+29DC6, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỏi cá

Chữ gần giống 4

gỏi

U+2B65B, tổng 17 nét, bộ ngư 魚 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gỏi cá