Có 1 kết quả:

貢 gỏng

1/1

gỏng [cóng, cống, gúng, xống]

U+8CA2, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gắt gỏng

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0