Có 2 kết quả:

㭲 gốc梏 gốc

1/2

gốc [cóc, cọc, góc, gộc]

U+3B72, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gốc cây; mất gốc

Tự hình 1

gốc [cốc, gáo]

U+688F, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gốc cây; mất gốc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2