Có 3 kết quả:

㮧 gồ𥐰 gồ𥕥 gồ

1/3

gồ [gỗ, ]

U+3BA7, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gồ ghề

Tự hình 1

Dị thể 1

gồ

U+25430, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gồ ghề

Tự hình 1

Dị thể 1

gồ

U+25565, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gồ ghề

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11