1/9
gồm [khiểm]
U+6B49, tổng 14 nét, bộ khiếm 欠 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 3
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 59
gồm
U+2005D, tổng 17 nét, bộ nhất 一 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+2005F, tổng 18 nét, bộ nhất 一 (+17 nét)phồn thể
U+2052E, tổng 13 nét, bộ bát 八 (+11 nét)phồn thể
Tự hình 1
U+215C4, tổng 16 nét, bộ tịch 夕 (+13 nét)phồn thể
U+2A78D, tổng 16 nét, bộ bát 八 (+14 nét)phồn thể
U+2B841, tổng 18 nét, bộ nhất 一 (+17 nét)phồn thể
U+2B842, tổng 18 nét, bộ nhất 一 (+17 nét)phồn thể
U+2B963, tổng 13 nét, bộ kỷ 几 (+11 nét)phồn thể