Có 2 kết quả:

工 gồng扛 gồng

1/2

gồng [cong, cung, công, côông, trong]

U+5DE5, tổng 3 nét, bộ công 工 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

gồng gánh; gồng mình

Tự hình 8

Dị thể 5

gồng [căng, dàng, dăng, giang, giăng, giương, giằng, khiêng]

U+625B, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gồng gánh; gồng mình

Tự hình 2

Dị thể 7