Có 5 kết quả:

㮧 gỗ具 gỗ枯 gỗ椇 gỗ楛 gỗ

1/5

gỗ [gồ, ]

U+3BA7, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây gỗ

Tự hình 1

Dị thể 1

gỗ [cỗ, cụ]

U+5177, tổng 8 nét, bộ bát 八 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kéo gỗ

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

gỗ [khò, khô]

U+67AF, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cây gỗ

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

gỗ [cọ, cộ, gụ]

U+6907, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cây gỗ

Tự hình 1

Dị thể 1

gỗ []

U+695B, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cây gỗ

Tự hình 2