Có 5 kết quả:
㮧 gỗ • 具 gỗ • 枯 gỗ • 椇 gỗ • 楛 gỗ
Từ điển Viện Hán Nôm
cây gỗ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kéo gỗ
Tự hình 6
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cây gỗ
Tự hình 4
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cây gỗ
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0