Có 2 kết quả:

㭲 gộc梮 gộc

1/2

gộc [cóc, cọc, góc, gốc]

U+3B72, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gậy gộc

Tự hình 1

gộc [cọc, cụt, guốc]

U+68AE, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

gậy gộc

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 2