Có 1 kết quả:

滑 gột

1/1

gột [cốt, hoạt]

U+6ED1, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gột rửa

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0