Có 2 kết quả:

改 gởi𢭮 gởi

1/2

gởi [cãi, cải, gửi]

U+6539, tổng 7 nét, bộ phác 攴 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gởi gắm, gởi thân

Tự hình 6

Dị thể 3

Bình luận 0

gởi [cạy, cảy, cởi, gãi, gãy, gạy, gảy, gẩy, gẫy, gậy, gợi, gửi, khẩy]

U+22B6E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gởi gắm, gởi thân

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0