Có 6 kết quả:

攑 gỡ𢷣 gỡ𨔉 gỡ𫑀 gỡ𫡛 gỡ𫽻 gỡ

1/6

gỡ [cữ]

U+6511, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gặp gỡ; gỡ vốn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

gỡ [dở, giở, rỡ]

U+22DE3, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gặp gỡ; gỡ vốn

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

gỡ

U+28509, tổng 11 nét, bộ sước 辵 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gỡ rối

Bình luận 0

gỡ

U+2B440, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gỡ rối

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

gỡ

U+2B85B, tổng 9 nét, bộ chủ 丶 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gỡ rối

Bình luận 0

gỡ

U+2BF7B, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gặp gỡ; gỡ vốn

Bình luận 0