Có 3 kết quả:

㨳 gợi𢭮 gợi𢴖 gợi

1/3

gợi [ghé, gửi]

U+3A33, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gợi cảm, khêu gợi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

gợi [cạy, cảy, cởi, gãi, gãy, gạy, gảy, gẩy, gẫy, gậy, gởi, gửi, khẩy]

U+22B6E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gợi cảm, khêu gợi

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

gợi [khui, khơi, khảy]

U+22D16, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

gợi cảm, khêu gợi