Có 1 kết quả:

詰 gợt

1/1

gợt [cật, gạt]

U+8A70, tổng 13 nét, bộ ngôn 言 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gợt (âm khác của Gạt)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1