1/4
gụ [cọ, cộ, gỗ]
U+6907, tổng 12 nét, bộ mộc 木 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
gụ [cau, cảo]
U+69C1, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Chữ gần giống 9
gụ
U+236E1, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1
gụ [gõ]
U+26A5B, tổng 14 nét, bộ chu 舟 (+8 nét)phồn thể