Có 1 kết quả:

渠 gừa

1/1

gừa [cừ, khờ]

U+6E20, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét), thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

cây gừa (tên một loại cây có rễ phụ như cây đa cây đề)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 1