Có 5 kết quả:

姜 gừng羌 gừng薑 gừng𤃥 gừng𦹱 gừng

1/5

gừng [cưng, khương]

U+59DC, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ gừng

Tự hình 5

Dị thể 1

gừng [cưng, khương]

U+7F8C, tổng 7 nét, bộ dương 羊 (+1 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

củ gừng

Tự hình 5

Dị thể 10

gừng [cưng, khương]

U+8591, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

củ gừng

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 10

gừng [liêm, rèm]

U+240E5, tổng 18 nét, bộ thuỷ 水 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ gừng

gừng

U+26E71, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

củ gừng

Chữ gần giống 1