Có 5 kết quả:
姜 gừng • 羌 gừng • 薑 gừng • 𤃥 gừng • 𦹱 gừng
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ gừng
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
củ gừng
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
củ gừng
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 10
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 10
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 10