1/3
hét [hát, hít, hết, kệ, ạc, ặc]
U+559D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 + 9 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 7
Không hiện chữ?
hét [hiết, hít, hết, hớt, yết]
U+6B47, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 + 9 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
hét
U+20FD2, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 + 13 nétphồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1