1/3
hóm [ham, hàm, hám, húm]
U+61A8, tổng 15 nét, bộ tâm 心 + 11 nétphồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 6
Không hiện chữ?
hóm [gớm, hám]
U+61BE, tổng 16 nét, bộ tâm 心 + 13 nétphồn & giản thể, hình thanh
hóm [hoắm, hãm, hẳm, hỏm]
U+9677, tổng 10 nét, bộ phụ 阜 + 8 nétphồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4