1/4
hẻo
U+44D4, tổng 10 nét, bộ thảo 艸 + 7 nétphồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hẻo [ghẹo, hiêu, ngao, nghêu, ngoeo, nguỷu, nhao, nhâu, nhéo]
U+5635, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 + 12 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 4
Không hiện chữ?
hẻo [hiểu, hểu]
U+66C9, tổng 16 nét, bộ nhật 日 + 12 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 3
Dị thể 5
U+2AE0A, tổng 22 nét, bộ thuỷ 水 + 19 nétphồn thể